electronics intelligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronics intelligence+ Noun
- trinh sát tín hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronics intelligence"
- Những từ có chứa "electronics intelligence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điện tử học trí khôn thám thính trí tuệ phòng nhì đặc vụ quân báo bạt chúng phú bẩm can đảm
Lượt xem: 439